Ống Co Nhiệt Cách Điện Một Lớp
Model: WMPG
Ống co cách nhiệt thanh cái
Ống cách nhiệt thanh cái WMPG là ống co nhiệt cách điện một lớp được sản xuất ra từ polyolefin liên kết. Chuyên dùng cho các thanh cái bằng đồng hoặc bằng nhôm trong công tắc và trạm biến áp, hỗ trợ cách điện, bảo vệ chống hiện tượng đoản mạch và rò rỉ điện. Loại này được thiết kế với nhiều màu sắc khác nhau thuận tiện để đánh dấu phân biệt các thanh cái.
Đặc Tính
- Tỷ lệ co: 2:1
- Sản xuất từ polyolefin liên kết
- Cách điện và bảo vệ thanh cái trong hệ thống công tắc và trạm biến áp
- Tiêu chuẩn: RoHS
- Nhiệt độ co: từ nhiệt độ 70℃, đến khi co hoàn toàn ở 125℃
- Màu sắc: vàng, đỏ, xanh lá, xanh dương, đen
- Cách điện thanh cái
- Bảo vệ chống hiện tượng đoản mạch và rò rỉ điện do động vật nhỏ gây ra
- Giảm khe hở giữa các thanh cái
- Đánh dấu phân biệt màu thanh cái
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Hiệu suất |
Độ bền kéo (MPa) | GB/T1040 | ≥8 |
Độ giãn giới hạn (%) | GB/T1040 | ≥300 |
Độ bền kéo sau khi lão hóa nhiệt (MPa) | GB/T1040, GB/T7141 | ≥6.4 (130℃, 168hr) |
Độ giãn khi đứt sau khi lão hóa (%) | GB/T1040, GB/T7141 | ≥100 (130℃, 168hr) |
Độ cứng (Đầu A) | GB 2411 | ≤90 |
Độ bền điện môi (kV/mm) | IEC 60243 | ≥25 |
Điện trở suất (Ω.cm) | IEC 60093 | ≥1×10 |
Hằng số điện môi | IEC 60250 | ≤3.0 |
Thay đổi theo chiều dọc | ASTM-D-2671 | ≤10% |
Độ lệch tâm | ASTM-D-2671 | ≤30%(10kV); ≤50%(35kV) |
Hấp thụ nước (%) | ISO 62 | ≤0.5 |
Tính bắt lửa (Chỉ số Oxy) | ISO 4589 | ≥28 |
Ống co nhiệt một lớp dòng 1kV WMPG
Mã hàng | Chiều rộng thanh cái (Vuông) (mm) | Trước khi khò (mm) | Sau khi khò (mm) | Quy cách đóng gói (m/cuộn) | ||
ID (nhỏ nhất) | Độ dày | ID (lớn nhất) | Độ dày | |||
1kV WMPG 30/15 | 30 | 31.5±1.0 | 0.50±0.15 | ≤15 | 0.95±0.15 | 50 |
1kV WMPG 35/18 | 35 | 36.5±1.5 | 0.50±0.15 | ≤18 | 1.00±0.15 | 50 |
1kV WMPG 40/20 | 40 | 41.5±1.5 | 0.55±0.15 | ≤20 | 1.00±0.15 | 50 |
1kV WMPG 45/23 | 45 | 46.5±1.5 | 0.55±0.15 | ≤23 | 1.00±0.15 | 25 |
1kV WMPG 50/25 | 50 | 51.0±2.0 | 0.55±0.15 | ≤25 | 1.00±0.15 | 25 |
1kV WMPG 60/30 | 60 | 60.0±3.0 | 0.60±0.20 | ≤30 | 1.30±0.20 | 25 |
1kV WMPG 65/33× | 60 | 65.0±3.0 | 0.60±0.20 | ≤33 | 1.30±0.20 | 25 |
1kV WMPG 70/35 | 70 | 70.0±3.0 | 0.65±0.20 | ≤35 | 1.30±0.20 | 25 |
1kV WMPG 75/38× | 75 | 75.0±3.0 | 0.65±0.20 | ≤38 | 1.30±0.20 | 25 |
1kV WMPG 80/40 | 80/100 | 80.0±3.0 | 0.65±0.20 | ≤40 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 85/43× | 80/100 | 85.0±3.0 | 0.65±0.20 | ≤43 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 90/45 | 100 | 90.0±4.0 | 0.65±0.20 | ≤45 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 100/50 | 100/120 | 100.0±4.0 | 0.65±0.20 | ≤50 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 120/60 | 150 | 120.0±4.0 | 0.65±0.20 | ≤60 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 150/75 | 180 | 150.0±4.0 | 0.65±0.20 | ≤75 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 180/90 | MAX | 180.0±4.0 | 0.65±0.20 | ≤90 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 210/105× | MAX | 210.0±4.0 | 0.65±0.20 | ≤105 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 230/115× | MAX | 230.0±4.0 | 0.65±0.20 | ≤115 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 250/125× | MAX | 250.0±5.0 | 0.65±0.20 | ≤125 | 1.46±0.20 | 25 |
1kV WMPG 300/150× | MAX | 300.0±5.0 | 0.65±0.20 | ≤150 | 1.46±0.20 | 25 |
Ống co nhiệt một lớp dòng 10kV WMPG
Mã hàng | Chiều rộng thanh cái (Vuông) (mm) | Trước khi khò (mm) | Sau khi khò (mm) | Quy cách đóng gói (m/cuộn) | ||
ID (nhỏ nhất) | Độ dày | ID (lớn nhất) | Độ dày | |||
10kV WMPG 15/8 | 15/12 | 15.0±0.8 | 1.20±0.30 | ≤8 | 2.10±0.30 | 25 |
10kV WMPG 20/10 | 20/15 | 20.0±0.8 | 1.20±0.30 | ≤10 | 2.10±0.30 | 25 |
10kV WMPG 25/12 | 25/18 | 25.0±0.8 | 1.20±0.30 | ≤12 | 2.10±0.30 | 25 |
10kV WMPG 30/15 | 30/20 | 30.0±0.8 | 1.20±0.30 | ≤15 | 2.10±0.30 | 25 |
10kV WMPG 40/20 | 40/30 | 40.0±1.0 | 1.20±0.30 | ≤20 | 2.30±0.30 | 25 |
10kV WMPG 50/25 | 50/35 | 50.0±2.0 | 1.20±0.30 | ≤25 | 2.30±0.30 | 25 |
10kV WMPG 60/30 | 60/45 | 60.0±3.0 | 1.20±0.30 | ≤30 | 2.30±0.30 | 25 |
10kV WMPG 65/33× | 65/45 | 65.0±3.0 | 1.20±0.30 | ≤33 | 2.30±0.30 | 25 |
10kV WMPG 70/35 | 70/50 | 70.0±3.0 | 1.20±0.30 | ≤35 | 2.30±0.30 | 25 |
10kV WMPG 75/38× | 75/50 | 75.0±3.0 | 1.20±0.30 | ≤38 | 2.30±0.30 | 25 |
10kV WMPG 80/40 | 80/55 | 80.0±3.0 | 1.20±0.30 | ≤40 | 2.30±0.30 | 25 |
10kV WMPG 85/43× | 80/65 | 85.0±3.0 | 1.20±0.30 | ≤43 | 2.40±0.30 | 25 |
10kV WMPG 100/50 | 100/75 | 100.0±4.0 | 1.20±0.30 | ≤50 | 2.40±0.30 | 25 |
10kV WMPG 120/60 | 120/85 | 120.0±4.0 | 1.20±0.30 | ≤60 | 2.40±0.30 | 25 |
10kV WMPG 150/75 | 150/105 | 150.0±4.0 | 1.20±0.30 | ≤75 | 2.40±0.30 | 25 |
10kV WMPG 180/90 | 180/120 | 180.0±5.0 | 1.20±0.30 | ≤90 | 2.40±0.30 | 25 |
10kV WMPG 210/105× | 210/140 | 210.0±5.0 | 1.20±0.30 | ≤105 | 2.40±0.30 | 20 |
10kV WMPG 230/115 | 230/150 | 230.0±5.0 | 1.20±0.40 | ≤115 | 2.40±0.30 | 20 |
10kV WMPG 250/125× | 250/180 | 250.0±5.0 | 1.20±0.40 | ≤125 | 2.40±0.30 | 20 |
10kV WMPG 300/150× | 300/210 | 300.0±5.0 | 1.20±0.40 | ≤150 | 2.40±0.30 | 15 |
Ống co nhiệt một lớp dòng 20kV WMPG
Mã hàng | Chiều rộng thanh cái (Vuông) (mm) | Trước khi khò (mm) | Sau khi khò (mm) | Quy cách đóng gói (m/cuộn) | ||
ID (nhỏ nhất) | Độ dày | ID (lớn nhất) | Độ dày | |||
20kV WMPG 15/8 | 15/12 | 15.0±0.8 | 1.30±0.30 | ≤8 | 2.50±0.20 | 25 |
20kV WMPG 20/10 | 20/15 | 20.0±0.8 | 1.30±0.30 | ≤10 | 2.50±0.20 | 25 |
20kV WMPG 25/13 | 25/18 | 25.0±0.8 | 1.30±0.30 | ≤13 | 2.50±0.20 | 25 |
20kV WMPG 30/15 | 30/20 | 30.0±0.8 | 1.30±0.30 | ≤15 | 2.50±0.20 | 25 |
20kV WMPG 40/20 | 40/30 | 40.0±1.0 | 1.40±0.40 | ≤20 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 50/25 | 50/35 | 50.0±2.0 | 1.40±0.40 | ≤25 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 60/30 | 60/45 | 60.0±3.0 | 1.40±0.40 | ≤30 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 65/33× | 65/45 | 65.0±3.0 | 1.40±0.40 | ≤33 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 70/35 | 70/50 | 70.0±3.0 | 1.40±0.40 | ≤35 | 2.80±0.30 | 25 |
10kV WMPG 75/38 | 75/50 | 75.0±3.0 | 1.40±0.40 | ≤38 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 80/40 | 80/55 | 80.0±3.0 | 1.40±0.40 | ≤40 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 85/43× | 80/65 | 85.0±3.0 | 1.40±0.40 | ≤43 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 100/50 | 100/75 | 100.0±4.0 | 1.40±0.40 | ≤50 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 120/60 | 120/85 | 120.0±4.0 | 1.40±0.40 | ≤60 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 150/75 | 150/105 | 150.0±4.0 | 1.40±0.40 | ≤75 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 180/90 | 180/120 | 180.0±5.0 | 1.40±0.40 | ≤90 | 2.80±0.30 | 25 |
20kV WMPG 210/105× | 210/140 | 210.0±5.0 | 1.40±0.40 | ≤105 | 2.80±0.30 | 20 |
20kV WMPG 230/115× | 230/150 | 230.0±5.0 | 1.40±0.40 | ≤115 | 2.80±0.30 | 20 |
Ống co nhiệt một lớp dòng 35kV WMPG
Mã hàng | Chiều rộng thanh cái (Vuông) (mm) | Trước khi khò (mm) | Sau khi khò (mm) | Quy cách đóng gói (m/cuộn) | ||
ID (nhỏ nhất) | Độ dày | ID (lớn nhất) | Độ dày | |||
35kV WMPG 30/15 | 30 | 30.0±1.0 | 1.90±0.50 | ≤15 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 35/18 | 30/40 | 35.0±1.0 | 1.90±0.50 | ≤18 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 40/20 | 40 | 40.0±1.0 | 1.90±0.50 | ≤20 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 50/25 | 50 | 50.0±2.0 | 1.90±0.50 | ≤25 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 60/30 | 60 | 60.0±2.0 | 1.90±0.50 | ≤30 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 65/33× | 60/70 | 65.0±2.0 | 1.90±0.50 | ≤33 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 70/35 | 70 | 70.0±2.0 | 1.90±0.50 | ≤35 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 75/38× | 70/80 | 75.0±2.0 | 1.90±0.50 | ≤38 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 80/40 | 80/100 | 80.0±4.0 | 1.90±0.50 | ≤40 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 100/50 | 100/120 | 100.0±4.0 | 1.90±0.50 | ≤50 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 120/60 | 150 | 120.0±4.0 | 1.90±0.50 | ≤60 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 150/75 | 180 | 150.0±4.0 | 1.90±0.50 | ≤75 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 180/90* | LỚN NHẤT | 180.0±5.0 | 1.90±0.50 | ≤90 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 210/105* | LỚN NHẤT | 210.0±5.0 | 1.90±0.50 | ≤105 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 230/115* | LỚN NHẤT | 230.0±5.0 | 1.90±0.50 | ≤115 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 250/125* | LỚN NHẤT | 250.0±5.0 | 1.90±0.50 | ≤125 | 4.00±0.30 | 15 |
35kV WMPG 300/150* | LỚN NHẤT | 300.0±5.0 | 1.90±0.50 | ≤150 | 4.00±0.30 | 15 |
Lưu ý: những size được đánh dấu * là những sản phẩm không có sẵn, cần đặt hàng
Nếu có bất cứ thắc mắc về sản phẩm của chúng tôi hoặc muốn yêu cầu báo giá, xin hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết
Là nhà sản xuất ống co nhiệt và không co nhiệt có kinh nghiệm dày dặn, WOER luôn hiểu rõ về yêu cầu của ngành công nghiệp các sản phẩm ống và ống lót được sử dụng cho các mục đích như cách điện, phân loại cáp, bó dây, niêm phong và bảo vệ linh kiện điện tử. Cho dù bạn cần ống cách điện, ống bó dây, phụ kiện cáp co nhiệt hay các sản phẩm ống ứng dụng điện khác cũng như các sản phẩm phân loại cáp, chúng tôi luôn là nguồn cung cấp đáp ứng đủ điều kiện cho nhu cầu của bạn. Ngoài ra, WOER cũng cung cấp các dịch vụ vượt trội khác như cắt, in và đóng gói theo yêu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.