Ống Co Nhiệt PTFE
Ống Co Nhiệt Tiêu Chuẩn Y Tế
Model: RSFR-MT-PTFE
Được làm từ Polytetrafluoroethylene (PTFE) theo tiêu chuẩn y tế, ống co nhiệt PTFE theo tiêu chuẩn y tế RSFR-MT-PTFE này một sự lựa chọn lý tưởng để ứng dụng cho sản phẩm y tế cần chống nhiệt, ăn mòn, sốc, ẩm cũng như cần được bảo vệ trước các điều kiện khác. Ống co nhiệt PTFE tiêu chuẩn y tế của chúng tôi có đặc tính điện vượt trội, hệ số ma sát thấp, khả năng chống dung môi và nhiệt độ cao. Tính nhất quán và tính năng tốt của PTFE là kết quả của cấu trúc đồng nhất của nó, điều này giúp sản phẩm hầu như không bị lỗi, lỗ kim, nứt, có đường nối.
Đặc Tính
- Tỷ lệ co: không co & 1,7:1
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -65°C〜200°C
- Nhiệt độ co ban đầu: ≥350℃
- Cách điện tốt, không có phản ứng sinh lý
- Đạt chuẩn ISO 10993-1
- Tương thích với ethylene oxide (ETO), khử trùng Gamma
- Tiêu chuẩn: RoHS
- Màu tiêu chuẩn: trong suốt
Đặc tính
Thông tin | Phương pháp thử nghiệm | Hiệu suất tiêu chuẩn |
Tỷ lệ co theo chiều dọc (%) | ASTM D 2671 | ≦15 |
Độ bền kéo (MPa) | ASTM D 2671 | ≥19 |
Độ giãn dài khi đứt (%) | ASTM D 2671 | ≥200 |
Độ bền ngoại lực (kV/mm) | IEC 243 | ≥26 |
Điện trở suất (Ω.cm) | IEC 93 | ≥1014 |
Tiêu chuẩn chống cháy | ASTM D 2671 | VW-1 |
Mã số | I.D (mm) | O.D (mm) (S) | O.D (mm) (T) | O.D (mm) (L) | Quy cách đóng gói | |
m/roll | m/cái | |||||
AWG 30 | 0.30±0.10 | 0.80±0.10 | 0.70±0.10 | 0.60±0.10 | 305 | - |
AWG 28 | 0.38±0.10 | 0.88±0.10 | 0.78±0.10 | 0.68±0.10 | 305 | - |
AWG 26 | 0.46±0.10 | 0.96±0.10 | 0.86±0.10 | 0.76±0.10 | 305 | - |
AWG 24 | 0.56±0.10 | 1.16±0.10 | 1.06±0.10 | 0.86±0.10 | 305 | - |
AWG 23 | 0.66±0.10 | 1.26±0.10 | 1.16±0.10 | 0.96±0.10 | 305 | - |
AWG 22 | 0.71±0.10 | 1.31±0.10 | 1.21±0.10 | 1.01±0.10 | 305 | - |
AWG 21 | 0.81±0.10 | 1.41±0.10 | 1.31±0.10 | 1.11±0.10 | 305 | - |
AWG 20 | 0.86±0.10 | 1.66±0.10 | 1.46±0.10 | 1.16±0.10 | 305 | - |
AWG 19 | 0.96±0.20 | 1.76±0.20 | 1.56±0.20 | 1.26±0.20 | 200 | - |
AWG 18 | 1.07±0.20 | 1.87±0.20 | 1.67±0.20 | 1.37±0.20 | 200 | - |
AWG 17 | 1.19±0.20 | 1.99±0.20 | 1.79±0.20 | 1.49±0.20 | 200 | - |
AWG 16 | 1.34±0.20 | 2.14±0.20 | 1.94±0.20 | 1.64±0.20 | 153 | - |
AWG 15 | 1.50±0.20 | 2.30±0.20 | 2.10±0.20 | 1.80±0.20 | 153 | - |
AWG 14 | 1.68±0.20 | 2.48±0.20 | 2.28±0.20 | 2.08±0.20 | 100 | - |
AWG 13 | 1.93±0.20 | 2.73±0.20 | 2.53±0.20 | 2.33±0.20 | 100 | - |
AWG 12 | 2.16±0.25 | 2.96±0.25 | 2.76±0.25 | 2.56±0.25 | 100 | - |
AWG 11 | 2.41±0.25 | 3.21±0.25 | 3.01±0.25 | 2.81±0.25 | 150 | — |
AWG 10 | 2.69±0.25 | 3.49±0.25 | 3.29±0.25 | 3.09±0.25 | 150 | — |
AWG 9 | 3.00±0.25 | 4.00±0.25 | 3.80±0.25 | 3.40±0.25 | 150 | — |
AWG 8 | 3.38±0.25 | 4.38±0.25 | 4.18±0.25 | 3.78±0.25 | 100 | — |
AWG 7 | 3.76±0.25 | 4.76±0.25 | 4.56±0.25 | 4.16±0.25 | 100 | — |
AWG 6 | 4.22±0.25 | 5.22±0.25 | 5.02±0.25 | 4.80±0.25 | 100 | — |
AWG 5 | 4.72±0.25 | 5.72±0.25 | 5.52±0.25 | 5.32±0.25 | 50 | — |
AWG 4 | 5.28±0.30 | 6.28±0.30 | 6.08±0.30 | 5.88±0.25 | 50 | 1.0m/cái |
AWG 3 | 5.94±0.30 | 6.94±0.30 | 6.74±0.30 | 6.54±0.25 | — | 1.0m/cái |
AWG 2 | 6.68±0.30 | 7.68±0.30 | 7.48±0.30 | 7.28±0.25 | — | 1.0m/cái |
AWG 1 | 7.46±0.30 | 8.46±0.30 | 8.26±0.30 | 8.06±0.25 | — | 1.0m/cái |
AWG 0 | 8.38±0.30 | 9.38±0.30 | 9.18±0.30 | 8.98±0.25 | — | 1.0m/cái |
Mã số | Trước khi khò (mm) | Sau khi khò (mm) | Quy cách đóng gói | ||
I.D | I.D | W.T | m/cuộn | m/cái | |
Ø1.0 | 1.0±0.2 | ≤0.6 | 0.20±0.05 | 200 | — |
Ø1.5 | 1.5±0.2 | ≤0.9 | 0.20±0.05 | 200 | — |
Ø2.0 | 2.0±0.2 | ≤1.3 | 0.20±0.05 | 200 | — |
Ø2.5 | 2.5±0.2 | ≤1.5 | 0.20±0.05 | 200 | — |
Ø3.0 | 3.0±0.2 | ≤1.8 | 0.20±0.05 | 200 | — |
Ø3.5 | 3.5± 0.2 | ≤2.0 | 0.20±0.05 | 100 | — |
Ø4.0 | 4.0± 0.3 | ≤2.5 | 0.25±0.05 | 100 | — |
Ø4.5 | 4.5± 0.3 | ≤2.8 | 0.25±0.05 | 100 | — |
Ø5.0 | 5.0± 0.3 | ≤3.0 | 0.25±0.05 | 100 | — |
Ø6.0 | 6.0± 0.3 | ≤3.8 | 0.25±0.05 | 100 | — |
Ø7.0 | 7.0± 0.3 | ≤4.0 | 0.25±0.05 | 100 | — |
Ø8.0 | 8.0± 0.3 | ≤4.8 | 0.25±0.05 | — | 1.0m/cái |
Ø9.0 | 9.0± 0.3 | ≤5.0 | 0.30±0.05 | — | 1.0m/cái |
Ø10.0 | 10.0±0.3 | ≤5.8 | 0.30±0.05 | — | 1.0m/cái |
Ø11.0 | 11.0±0.3 | ≤6.4 | 0.30±0.05 | — | 1.0m/cái |
Ø12.0 | 12.0±0.3 | ≤7.0 | 0.30±0.05 | — | 1.0m/cái |
Ø13.0 | 13.0±0.3 | ≤7.5 | 0.35±0.05 | — | 1.0m/cái |
Ø14.0 | 14.0±0.3 | ≤8.0 | 0.35±0.05 | — | 1.0m/cái |
Ø15.0 | 15.0±0.3 | ≤8.5 | 0.40±0.05 | — | 1.0m/cái |
Ø16.0 | 16.0±0.3 | ≤9.0 | 0.40±0.05 | — | 1.0m/cái |
Nếu có bất cứ thắc mắc về sản phẩm của chúng tôi hoặc muốn yêu cầu báo giá, xin hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết
Là nhà sản xuất ống co nhiệt và không co nhiệt có kinh nghiệm dày dặn, WOER luôn hiểu rõ về yêu cầu của ngành công nghiệp các sản phẩm ống và ống lót được sử dụng cho các mục đích như cách điện, phân loại cáp, bó dây, niêm phong và bảo vệ linh kiện điện tử. Cho dù bạn cần ống cách điện, ống bó dây, phụ kiện cáp co nhiệt hay các sản phẩm ống ứng dụng điện khác cũng như các sản phẩm phân loại cáp, chúng tôi luôn là nguồn cung cấp đáp ứng đủ điều kiện cho nhu cầu của bạn. Ngoài ra, WOER cũng cung cấp các dịch vụ vượt trội khác như cắt, in và đóng gói theo yêu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.