Ống Co Nhiệt Cách Điện Trung Thế
Model: SBRSM
Ống co nhiệt cách điện phủ keo chống cháy
Ống co nhiệt cách điện trung thế SBRSM là dòng ống co nhiệt cách điện được phủ lớp keo chống cháy thích hợp dùng để cách điện, bảo vệ và bọc kín các mối nối điện và đầu cáp điện áp thấp, ứng dụng để bảo vệ cơ học trong các trường hợp điện áp thấp, trọng lượng nhẹ và và yêu cầu tính linh hoạt cao.
Đặc Tính
- Tỷ lệ co: 2:1
- Bao bọc và bảo vệ các mối nối và đầu cáp
- Có khả năng chống tác động ngoại lực và mài mòn cao
- Lớp lót keo nhiệt dẻo tối ưu hóa hiệu quả cách điện và bảo vệ môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: -45℃~125℃
- Nhiệt độ co hoàn toàn: 125℃
Size (mm) | Trước khi khò | Sau khi khò (mm) | Quy cách đóng gói (m/pc) | |||
Đường kính trong (mm) | Đường kính trong (mm) | Độ dày vỏ bọc (mm) | Độ dày keo (mm) | Tổng độ dày (mm) | ||
Ø10.2/3.0 | ≥10.2 | ≤3.0 | 1.40±0.20 | 0.35±0.15 | 1.75±0.30 | 1.22 |
Ø16.0/5.0 | ≥16.0 | ≤5.0 | 1.50±0.20 | 0.40±0.15 | 1.90±0.30 | 1.22 |
Ø19.1/5.6 | ≥19.1 | ≤5.6 | 2.00±0.20 | 0.45±0.20 | 2.45±0.40 | 1.22 |
Ø25/8 | ≥25.0 | ≤8.0 | 2.00±0.25 | 0.45±0.20 | 2.45±0.40 | 1.22 |
Ø28/9 | ≥28.0 | ≤9.0 | 2.00±0.25 | 0.50±0.20 | 2.60±0.40 | 1.22 |
Ø35/10.2 | ≥35.0 | ≤10.2 | 2.20±0.25 | 0.78±0.20 | 2.70±0.40 | 1.22 |
Ø38.1/12 | ≥38.1 | ≤12.0 | 2.20±0.25 | 0.50±0.20 | 2.70±0.40 | 1.22 |
Ø43.2/12.7 | ≥43.2 | ≤12.7 | 2.20±0.25 | 0.50±0.20 | 2.70±0.40 | 1.22 |
Ø55/16 | ≥55.0 | ≤16.0 | 2.30±0.25 | 0.50±0.20 | 2.80±0.45 | 1.22 |
Ø63/19 | ≥63.0 | ≤19.0 | 2.50±0.35 | 0.50±0.20 | 3.00±0.45 | 1.22 |
Ø75/22 | ≥75.0 | ≤22.0 | 2.60±0.35 | 0.50±0.20 | 3.00±0.45 | 1.22 |
Ø85/25 | ≥85.0 | ≤25.0 | 2.80±0.35 | 0.50±0.20 | 3.30±0.45 | 1.22 |
Ø95/29 | ≥95.0 | ≤29.0 | 3.10±0.45 | 0.60±0.20 | 3.70±0.50 | 1.22 |
Ø115/34 | ≥115.0 | ≤34.0 | 3.10±0.45 | 0.60±0.20 | 3.70±0.50 | 1.22 |
Ø140/42 | ≥140.0 | ≤42.0 | 3.10±0.45 | 0.60±0.20 | 3.70±0.50 | 1.22 |
Ø160/48 | ≥160.0 | ≤48.0 | 3.10±0.45 | 0.60±0.20 | 3.70±0.50 | 1.22 |
Ø180/58 | ≥180.0 | ≤58.0 | 3.10±0.45 | 0.60±0.20 | 3.70±0.50 | 1.22 |
Ø200/60 | ≥200.0 | ≤60.0 | 3.10±0.45 | 0.60±0.20 | 3.70±0.50 | 1.22 |
Ø230/69 | ≥230.0 | ≤69.0 | 3.10±0.45 | 0.60±0.20 | 3.70±0.50 | 1.22 |
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Hiệu suất tiêu chuẩn | Hiệu suất điển hình |
Độ bền kéo (MPa) | ASTM D2671 | ≥10.4 | 11.5 |
Độ giãn (%) | ASTM D2671 | ≥300 | 450 |
Độ bền kéo sau khi lão hóa nhiệt (MPa) | UL224 158℃×168hr | ≥7.3 | 8.5 |
Độ giãn sau khi lão hóa nhiệt (%) | UL224 158℃×168hr | ≥200 | 350 |
Độ bền điện môi (kV/mm) | IEC 60243 | ≥15 | 17.5 |
Điện trở suất (Ω.cm) | IEC 60093 | ≥1×1014 | 2.5×1014 |
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Hiệu suất tiêu chuẩn |
Hấp thụ nước | ASTM D570 | <0.2% |
Điểm mềm (℃) | ASTM E28 | 95±5 |
Độ bền vỏ (PE) | ASTM D 1000 | 120N/25mm |
Độ bền vỏ (AL) | ASTM D 1000 | 80N/25mm |
Nếu có bất cứ thắc mắc về sản phẩm của chúng tôi hoặc muốn yêu cầu báo giá, xin hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết
Là nhà sản xuất ống co nhiệt và không co nhiệt có kinh nghiệm dày dặn, WOER luôn hiểu rõ về yêu cầu của ngành công nghiệp các sản phẩm ống và ống lót được sử dụng cho các mục đích như cách điện, phân loại cáp, bó dây, niêm phong và bảo vệ linh kiện điện tử. Cho dù bạn cần ống cách điện, ống bó dây, phụ kiện cáp co nhiệt hay các sản phẩm ống ứng dụng điện khác cũng như các sản phẩm phân loại cáp, chúng tôi luôn là nguồn cung cấp đáp ứng đủ điều kiện cho nhu cầu của bạn. Ngoài ra, WOER cũng cung cấp các dịch vụ vượt trội khác như cắt, in và đóng gói theo yêu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.