Ống Gen Sợi Thủy Tinh Silicone/Ống Gen Chịu Nhiệt Sợi Thủy Tinh Phủ Silicone
Model: SRG-N/W
Ống Không Co Nhiệt
Ống gen sợi thủy tinh bọc silicon SRG-N/W là ống không co nhiệt được thiết kế với lớp phủ cao su silicon trên ống bọc sợi thủy tinh. Loại ống gen sợi thủy tinh bọc silicone này cũng có thể được làm bằng thành phần của ống cao su silicon ép đùn bên trong với sợi thủy tinh bện, sau đó được phủ một lớp nhựa silicon. Ống gen sợi thủy tinh tráng silicone thích hợp dùng để bảo vệ cách điện chung cho dây cáp điện, ống mềm, đường ống và ống kim loại cho các thiết bị gia dụng khác nhau, thiết bị chiếu sáng, máy móc, dụng cụ điện tử, v.v.
Đặc Tính
- Gồm 2 loại: ống bọc sợi thủy tinh bên trong với lớp phủ cao su silicon bên ngoài (SRG-N) và ống cao su silicon ép đùn bên trong với sợi thủy tinh và lớp phủ cao su silicon bên ngoài (SRG-W)
- Nhiệt độ hoạt động: -55℃~200℃
- Tiêu chuẩn: RoHS
- Tính linh hoạt tốt, kháng hồ quang, kháng corona tốt
- Màu tiêu chuẩn: trắng (các màu theo yêu cầu gia công)
Ống Gen Sợi Thủy Tinh Silicone SRG-N
Size (mm) | Độ dày trung bình (mm) | |||||
Lề (mm) | 1200V | 1500V | 2500V | 4000V | 7000V | |
0.5 | +0.3,-0.1 | ≥0.20 | ≥0.23 | ≥0.25 | ≥0.35 | ≥0.37 |
1.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.20 | ≥0.23 | ≥0.25 | ≥0.35 | ≥0.37 |
1.5 | +0.3,-0.1 | ≥0.20 | ≥0.23 | ≥0.25 | ≥0.35 | ≥0.37 |
2.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.20 | ≥0.23 | ≥0.25 | ≥0.35 | ≥0.37 |
2.5 | +0.3,-0.1 | ≥0.20 | ≥0.23 | ≥0.25 | ≥0.35 | ≥0.37 |
3.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.23 | ≥0.25 | ≥0.27 | ≥0.37 | ≥0.40 |
3.5 | +0.3,-0.1 | ≥0.23 | ≥0.25 | ≥0.27 | ≥0.37 | ≥0.40 |
4.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.23 | ≥0.25 | ≥0.27 | ≥0.37 | ≥0.40 |
4.5 | +0.3,-0.1 | ≥0.23 | ≥0.25 | ≥0.27 | ≥0.37 | ≥0.40 |
5.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.25 | ≥0.30 | ≥0.32 | ≥0.40 | ≥0.45 |
6.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.25 | ≥0.30 | ≥0.32 | ≥0.40 | ≥0.45 |
7.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.25 | ≥0.30 | ≥0.32 | ≥0.40 | ≥0.45 |
8.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.25 | ≥0.30 | ≥0.32 | ≥0.40 | ≥0.45 |
9.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.25 | ≥0.30 | ≥0.32 | ≥0.40 | ≥0.45 |
10.0 | +0.3,-0.1 | ≥0.38 | ≥0.40 | ≥0.42 | ≥0.45 | ≥0.50 |
12.0 | +1.0,-1.0 | ≥0.38 | ≥0.40 | ≥0.42 | ≥0.45 | ≥0.50 |
13.0 | +1.0,-1.0 | ≥0.38 | ≥0.40 | ≥0.42 | ≥0.45 | ≥0.50 |
14.0 | +1.0,-1.0 | ≥0.38 | ≥0.40 | ≥0.42 | ≥0.45 | ≥0.50 |
18.0 | +1.0,-1.0 | ≥0.38 | ≥0.40 | ≥0.42 | ≥0.45 | ≥0.50 |
20.0 | +1.0,-1.0 | ≥0.40 | ≥0.40 | ≥0.42 | ≥0.45 | ≥0.50 |
25.00 | +1.0,-1.0 | ≥0.40 | ≥0.45 | ≥0.47 | ≥0.50 | ≥0.55 |
30.0 | +1.0,-1.0 | ≥0.40 | ≥0.45 | ≥0.47 | ≥0.50 | ≥0.55 |
35.0 | +1.0,-1.0 | ≥0.40 | ≥0.45 | ≥0.47 | ≥0.50 | ≥0.55 |
40.0 | +1.0,-1.0 | ≥0.40 | ≥0.45 | ≥0.47 | ≥0.50 | ≥0.55 |
Đường kính trong (mm) | Độ dày trung bình (mm) | |
Size | Sức chịu đựng | |
1.0~2.5 | 0.20±0.00 | 0.50±0.05 |
3.0~5.5 | 0.20±0.00 | 0.50±0.05 |
6.0~7.0 | 0.20±0.00 | 0.60±0.05 |
Nếu có bất cứ thắc mắc về sản phẩm của chúng tôi hoặc muốn yêu cầu báo giá, xin hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết
Là nhà sản xuất ống co nhiệt và không co nhiệt có kinh nghiệm dày dặn, WOER luôn hiểu rõ về yêu cầu của ngành công nghiệp các sản phẩm ống và ống lót được sử dụng cho các mục đích như cách điện, phân loại cáp, bó dây, niêm phong và bảo vệ linh kiện điện tử. Cho dù bạn cần ống cách điện, ống bó dây, phụ kiện cáp co nhiệt hay các sản phẩm ống ứng dụng điện khác cũng như các sản phẩm phân loại cáp, chúng tôi luôn là nguồn cung cấp đáp ứng đủ điều kiện cho nhu cầu của bạn. Ngoài ra, WOER cũng cung cấp các dịch vụ vượt trội khác như cắt, in và đóng gói theo yêu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.