Shenzhen Woer Heat-shrinkable Material Co., Ltd.Chuyên cung cấp các loại ống co nhiệt
  • 
  • Trang Chủ
  • Sản Phẩm+
  • Giới Thiệu
  • Công Nghệ +
    • Sản Xuất Điện Tử
    • Công Nghệ Ô Tô
    • Dây Cáp Tín Hiệu
    • Trong Ngành Năng Lượng
    • Trong Y Tế
  • Đặt Hàng Gia Công
  • Video
  • Tin tức
  • Liên Hệ
  • Trang Chủ
  • Sản Phẩm
  • Hệ Thống Tem Nhãn Đánh Dấu Dây
  • Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt
Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt, PSFR
Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt
Yêu cầu báo giá

Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt

Tem nhãn dán ống co nhiệt nhiệt độ cao, có khả năng chịu nhiệt

Model: PSFR

Tem nhãn dán ống co nhiệt nhiệt độ cao PSFR-M là loại tem dán co nhiệt được thiết kế chuyên dùng để nhận dạng dây và cáp trong các trường hợp có môi trường nhiệt độ cao hoặc yêu cầu khả năng chống mài mòn cực cao đối với nhiên liệu, chất bôi trơn và dung môi làm sạch. Tem nhãn dán co nhiệt nhiệt độ cao PSFR-M có thể in được bằng máy in nhiệt giúp cho các tag nhãn không bị mờ ngay cả khi tiếp xúc với chất mài mòn, dung môi tẩy rửa mạnh và chất lỏng công nghiệp.  


Tiêu Chuẩn

AMS-DTL-23053/18, SAE-AS 81531, MIL-STD-202F/Method 215J, UL224, RoHS v.v.

 Đặc Tính
  • Chất liệu: được chế tạo từ PVDF biến tính, ổn định nhiệt, chống cháy
  • Sử dụng trong lĩnh vực: quốc phòng, hàng không vũ trụ, vận tải công cộng,…
  • Phạm vi nhiệt độ sử dụng: -55℃~+225℃
  • Nhiệt độ phục hồi tối thiểu: +135℃
  • Nhiệt độ bảo quản tối đa: +50℃
  • Tỷ lệ co: 2:1
  • Màu sắc: trắng, vàng hoặc màu sắc khác theo yêu cầu của khách hàng
  • In ấn: in một mặt hoặc in hai mặt
  • Kiểu tem nhãn: kiểu bậc thang hoặc nhãn nối tiếp
  • Máy in khuyên dùng: máy in chuyển nhiệt
  • Ruy băng khuyên dùng: Ruy băng nhựa N85, màu đen, 100mm(rộng)×300m(dài)

 Thông Số Kỹ Thuật
Tính chất Phương pháp thử nghiệm Kết quả của WOER
Độ bền kéo (MPa)  24.3  31.3
Độ giãn (%) 200  330
Độ linh hoạt ở nhiệt độ thấp trong 4 giờ ở -55±1℃ Không nứt Thông qua (không nứt) 
Sốc nhiệt 4 giờ ở 275±3℃ Không nứt, chảy hoặc rò rỉ Thông qua (không nứt, có thể nhận diện sau 100 lần ma sát)
Độ bền điện môi (kV/mm)  15.7  43.0
Điện trở suất (Ω.cm)  Tối thiểu 1.0×1012 9.1×1012 
Độ ăn mòn Không ăn mòn Thông qua
Tính bắt lửa VW-1 Thông qua
Lão hóa nhiệt 168 giờ ở 225±2℃ Không nứt, chảy hoặc rò rỉ Thông qua (không có thể nhận diện sau 100 lần ma sát)nứt, 
Hiệu suất in SAE-AS 81531  Thông qua (có thể nhận diện sau 100 lần ma sát) 
Tác động ngoại lực MIL-STD-202F Thông qua
Kích Thước

Tỷ lệ co -2X

Mã hàng Trước khi khò (mm)  Trước khi khò (mm) 
ID (D) Chiều rộng phẳng (W2)  Độ dày hai lớp ID (d)  Độ dày một lớp
AMS-M-2X-1.6  2.00±0.20 3.7±0.3 0.48±0.10 ≤0.79 0.45±0.06
AMS-M-2X-2.4 2.79±0.20 5.0±0.3 0.48±0.10 ≤1.18 0.49±0.06
AMS-M-2X-3.2 3.64±0.23 6.3±0.4 0.48±0.10 ≤1.59 0.51±0.06
AMS-M-2X-4.8 5.26±0.25 8.9±0.4 0.49±0.10 ≤2.36 0.54±0.06
AMS-M-2X-6.4 6.92±0.28 11.5±0.4 0.50±0.10 ≤3.18 0.56±0.06
AMS-M-2X-9.5 10.2±0.32 16.7±0.5 0.51±0.11 ≤4.75 0.59±0.06
AMS-M-2X-12.7 13.5±0.36 21.8±0.6 0.52±0.11 ≤6.35 0.60±0.07
AMS-M-2X-19- 20.1±0.40 32.2±0.6 0.53±0.11 ≤9.53 0.62±0.07
AMS-M-2X-25- 26.7±0.45 42.5±0.7 0.55±0.12 ≤12.7 0.63±0.07
AMS-M-2X-38- 39.8±0.51 63.2±0.8 0.57±0.12 ≤19.1 0.64±0.07
AMS-M-2X-51- 53.0±0.56 83.9±0.9 0.58±0.13 ≤25.4 0.64±0.08
AMS-M-2X-76- 79.4±0.56 125.3±1.0 0.59±0.13 ≤38.1 0.64±0.09

Tỷ lệ co -3X

Mã hàng Trước khi khò (mm)  Trước khi khò (mm) 
ID (D)  Chiều rộng phẳng (W2)  Độ dày hai lớp ID (d)  Độ dày một lớp
AMS-M-3X-1.6-  2.00±0.20 3.7±0.3 0.47±0.10 ≤0.53 0.52±0.06
AMS-M-3X-2.4- 2.79±0.20 5.0±0.3 0.47±0.10 ≤0.79 0.57±0.06
AMS-M-3X-3.2- 3.64±0.23 6.3±0.4 0.48±0.10 ≤1.06 0.61±0.06
AMS-M-3X-4.8- 5.26±0.25 8.9±0.4 0.49±0.10 ≤1.59 0.67±0.06
AMS-M-3X-6.4- 6.92±0.28 11.5±0.4 0.50±0.10 ≤2.36 0.71±0.06
AMS-M-3X-9.5- 10.2±0.32 16.7±0.5 0.52±0.11 ≤3.18 0.77±0.06
AMS-M-3X-12.7 13.5±0.36 21.8±0.6 0.53±0.11 ≤4.75 0.80±0.07
AMS-M-3X-19- 20.1±0.40 32.2±0.6 0.55±0.11 ≤6.35 0.84±0.07
AMS-M-3X-25- 26.7±0.45 42.5±0.7 0.56±0.12 ≤8.47 0.86±0.07
AMS-M-3X-38- 39.8±0.51 63.2±0.8 0.57±0.12 ≤12.9 0.89±0.07
AMS-M-3X-51- 53.0±0.56 83.9±0.9 0.57±0.1 ≤17.2 0.90±0.08
AMS-M-3X-76- 79.4±0.56 125.3±1.0 0.57±0.13 ≤25.8 0.92±0.09
Sản phẩm liên quan
Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt
Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt
Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Không Chứa Halogen, RSFR Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Không Chứa Halogen, RSFR
Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt Diesel Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt Diesel
Tem Nhãn Dán Ống Cáp Điện Ít Khói, Không Chứa Halogen Tem Nhãn Dán Ống Cáp Điện Ít Khói, Không Chứa Halogen
Tem Nhãn Dán Cáp Tem Nhãn Dán Cáp
Ruy Băng Truyền Nhiệt Ruy Băng Truyền Nhiệt
Thẻ Đeo Cáp (Kiểu Bậc Thang) Thẻ Đeo Cáp (Kiểu Bậc Thang)
Gửi câu hỏi ngay

Nếu có bất cứ thắc mắc về sản phẩm của chúng tôi hoặc muốn yêu cầu báo giá, xin hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

Là nhà sản xuất ống co nhiệt và không co nhiệt có kinh nghiệm dày dặn, WOER luôn hiểu rõ về yêu cầu của ngành công nghiệp các sản phẩm ống và ống lót được sử dụng cho các mục đích như cách điện, phân loại cáp, bó dây, niêm phong và bảo vệ linh kiện điện tử. Cho dù bạn cần ống cách điện, ống bó dây, phụ kiện cáp co nhiệt hay các sản phẩm ống ứng dụng điện khác cũng như các sản phẩm phân loại cáp, chúng tôi luôn là nguồn cung cấp đáp ứng đủ điều kiện cho nhu cầu của bạn. Ngoài ra, WOER cũng cung cấp các dịch vụ vượt trội khác như cắt, in và đóng gói theo yêu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Sản Phẩm
  • Ống Co Nhiệt Cách Điện
    1. Ống Co Nhiệt Cách Điện Một Lớp
      RSFR-H(H) RSFR-HCB(H) RSFR-H RSFR-H(3X) RSFR-HCB RSFR-(2X.3X)YG RSFR-135G(2X) RSFR-135G(3X) RSFR-105 RSFR-HT(2X) WMPG RSFRNH-BTM RSFR-(2X)125HPF RSFR-(2X)125V0
    2. Ống Co Nhiệt Cách Điện Hai Lớp
      SBRS-(2X)G SBRS-(3X)G SBRS-(4X)G SBRS-(3X,4X)GF SBRS-(3X)GLW SBRS-(3X)H SBRS-(4X)GRO SBRS-(4X)GRF SBRS-(2X)QF
    3. Ống Co Nhiệt Cách Điện Hạ Thế/Trung Thế
      SBRSM SBRSW SBRSM-NF SBRSW-NF SBRSTV
    4. Ống Co Nhiệt Cách Điện Chuyên Dụng
      RSFR-TFE RSFR-DR RSFR-VDF175 RSFR-VT200 WEPDM WRSJD WOLVO HSS63 RS-(2X)PET SBRS-CAPS SBRS-CAPS-RL SBRS-DZ SWT-125 WRSGX
  • Ống Gen Không Co
    1. Ống Ruột Gà
    2. Ống Gen Sợi Thủy Tinh Silicone
    3. Ống Nhựa Teflon PTFE
    4. Ống Gen Xác Rắn/Dây Xác Rắn
    5. Ống Gen Vải Bọc Tự Mở
  • Hệ Thống Tem Nhãn Đánh Dấu Dây
    1. Tem Nhãn Gắn Ống Co Nhiệt
    2. Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt
    3. Tem Nhãn Gắn Ống Co Nhiệt Không Chứa Halogen
    4. Tem Nhãn Dán Ống Co Nhiệt Chịu Nhiệt Diesel
    5. Tem Nhãn Dán Ống Cáp Điện Ít Khói, Không Chứa Halogen
    6. Tem Nhãn Dán Cáp
    7. Ruy Băng Truyền Nhiệt
    8. Thẻ Đeo Cáp (Kiểu Bậc Thang)
  • Ống Co Nhiệt Tiêu Chuẩn Y Tế
    1. Ống Co Nhiệt FEP
    2. Ống Co Nhiệt PTFE, RSFR-MT-PTFE
    3. Ống Co Nhiệt PVDF, RSFR-MT-PVDF
    4. Ống Co Nhiệt PVDF Bán Cứng, RSFR-MT-sPVDF
    5. Ống Co Nhiệt LDPE Không Chứa Halogen, RSFR-MT-90H-FZR
    6. Ống Co Nhiệt LDPE Không Chứa Halogen, RSFR-MT-90H-FZR-X
    7. Ống Co Nhiệt HDPE Không Chứa Halogen, RSFR-MT-105H
    8. Ống Co Nhiệt Polyolefin Biến Tính Không Chứa Halogen, RSFR-MT-LWA-105H
    9. Ống Co Nhiệt Chống Cháy Không Chứa Halogen, RSFR-MT-125H-ZR
  • Xốp XPE
    1. Lá Nhôm Xốp XPE Chịu Nhiệt
    2. Tấm Lót Xốp IXPE
    3. Đệm Xốp Cắm Trại IXPE
Công Nghệ
  • Sản Xuất Điện Tử
    Sản Xuất Điện Tử
  • Công Nghệ Ô Tô
    Công Nghệ Ô Tô
  • Dây Cáp Tín Hiệu
    Dây Cáp Tín Hiệu
  • Trong Ngành Năng Lượng
    Trong Ngành Năng Lượng
  • Trong Y Tế
    Trong Y Tế
Các sản phẩm khác
Ống Co Nhiệt Tiêu Chuẩn Y Tế Ống Co Nhiệt Tiêu Chuẩn Y Tế
Xốp XPE Xốp XPE
Ống Co Nhiệt Cách Điện Ống Co Nhiệt Cách Điện
Ống Gen Không Co Ống Gen Không Co
Sản Phẩm
  • Ống Co Nhiệt Cách Điện
  • Ống Gen Không Co
  • Hệ Thống Tem Nhãn Đánh Dấu Dây
  • Ống Co Nhiệt Tiêu Chuẩn Y Tế
  • Xốp XPE
Giới Thiệu
  • Giới Thiệu Về Công Ty
  • Năng lực
  • Giấy Chứng Nhận
Công Nghệ
  • Sản Xuất Điện Tử
  • Công Nghệ Ô Tô
  • Dây Cáp Tín Hiệu
  • Trong Ngành Năng Lượng
  • Trong Y Tế
Liên Hệ

Shenzhen Woer Heat-Shrinkable Material Co., Ltd. (WOER)

+86-755-86266506